cái vali tiếng anh là gì

Đây là một trong những vụ án giết người nổi tiếng ở Na Uy nhưng do luật pháp nhân đạo của nước này mà danh tính hung thủ được bảo vệ tối đa. Đó là một buổi chiều tuyết rơi ngày 15/10/1994, Silje Redergard, 5 tuổi, cùng 2 đứa trẻ khác, 6 tuổi, rủ nhau ra ngoài chơi cái cân tiếng Trung là gì? Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cái cân trong tiếng Trung và cách phát âm cái cân tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cái cân tiếng Trung nghĩa là gì. cái cân. (phát âm có thể chưa chuẩn) 秤 Bạn đang đọc : Top 20 cái vali trong tiếng anh là gì mới nhất 2022. Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐ Tóm tắt: Bài viết về CÁI VALI – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la. Đang cập nhật… 5 5.VALI in English Translation – Tr-ex. 6 6.vali trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky. 7 7.cái vali Tiếng Anh là gì – Dol.vn. 8 8.Cái vali tiếng anh là gì – thattruyen.com. 9 9.”Giải Ngố” Về Các Từ Anh – Việt: Backpack, Briefcase Và Vali. Và cả cái va li chứa cần sa của tao. And a briefcase filled with my cocaine. OpenSubtitles2018. v3 Tên anh có trên va li. Your initials on your bag. OpenSubtitles2018. v3 Ana, bỏ cái va–li xuống! Ana, drop the case! OpenSubtitles2018. v3 Ném cái va li vào trong xe. Throw the case in the car. OpenSubtitles2018. v3 Tag: cái vali trong tiếng anh là gì vali trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vali sang Tiếng Anh. Vay Tiền Online H5vaytien. Bạn đang thắc mắc về câu hỏi cái vali tiếng anh là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi cái vali tiếng anh là gì, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ VALI – Translation in English – vali in English – Vietnamese-English Dictionary – cái va li in English – Vietnamese-English VALI in English Translation – in English Translation – trong Tiếng Anh là gì? – English vali Tiếng Anh là gì – vali tiếng anh là gì – Ngố” Về Các Từ Anh – Việt Backpack, Briefcase Và ValiNhững thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi cái vali tiếng anh là gì, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành! Top Câu Hỏi -TOP 9 cái tráp là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 7 cái trán tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 cái thố là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 8 cái thuổng là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 cái quần què là cái gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 cái quách là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 10 cái nêm là gì HAY và MỚI NHẤT Tác giả Nội dung chính Show 2. va li trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh Glosbe3. cái va li trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh Glosbe4. CÁI VALI – Translation in English – vali trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky6. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ 7. Từ điển Việt Anh “va li” – là gì?8. CÁI VALI Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch9. Va li tiếng nhật là gì Va li tiếng nhật là gì – Ngữ pháp tiếng Nhật10. “Giải Ngố” Về Các Từ Anh – Việt Backpack, Briefcase Và Vali11. TỪ VỰNG VỀ CÁC LOẠI TÚI, VA LI – HELP Masters Viet Nam12. Đặt câu với từ vali, mẫu câu có từ 13. TỪ VỰNG VỀ CÁC LOẠI TÚI… – Tiếng Anh Cho Người Đi Làm14. Từ mượn trong tiếng Việt – Wikipedia15. suitcase nghĩa là gì trong Tiếng Anh? – Duolingo16. Hành lý tiếng Hàn là gì – Ví cầm tay tiếng Anh là gì? Các từ vựng tiếng anh liên quan …18. Đừng Quên Những Cách Đề Nghị Giúp Đỡ Trong Tiếng Anh …19. Từ vựng về du lịch trong tiếng Anh đầy đủ và thông dụng nhất20. Luyện khẩu ngữ hay dùng trong tiếng Trung với 50 mẫu câu hayVideo liên quan Ngày đăng 18/7/2021 Đánh giá 4 ⭐ 24417 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Bạn đang đọc Top 20 cái vali trong tiếng anh là gì mới nhất 2022 Bạn đang đọc Top 20 cái vali trong tiếng anh là gì mới nhất 2022 Đánh giá thấp nhất 1 ⭐ Tóm tắt Bài viết về CÁI VALI – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm Tra từ cái vali’ trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. … Cách dịch tương tự của từ “cái vali” trong tiếng Anh. cái danh từ. English…. xem ngay 2. va li trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh Glosbe Tác giả Ngày đăng 18/6/2021 Đánh giá 1 ⭐ 67307 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 5 ⭐ Tóm tắt Bài viết về Glosbe dictionary. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm Hey, the weapons case. Đưa chúng ta cái va li Tuliver hay mày sẽ chết!… xem ngay 3. cái va li trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh Glosbe Tác giả Ngày đăng 18/5/2021 Đánh giá 1 ⭐ 87033 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 3 ⭐ Tóm tắt Bài viết về Glosbe dictionary. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm Đưa chúng ta cái va li Tuliver hay mày sẽ chết! Give us the case, Tuliver, or you won’t live! GlosbeMT_RnD. suitcase. verb noun. Lisa, trong việc này em chỉ …… xem ngay 4. CÁI VALI – Translation in English – Tác giả Ngày đăng 19/5/2021 Đánh giá 3 ⭐ 27852 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 1 ⭐ Tóm tắt Bài viết về CÁI VALI – Translation in English – Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm Translation for cái vali’ in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations…. xem ngay 5. vali trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky Tác giả Ngày đăng 15/4/2021 Đánh giá 2 ⭐ 15335 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 1 ⭐ Tóm tắt Bài viết về vali trong Tiếng Anh là gì?. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm Từ điển Việt Anh. vali. suitcase. đi đâu ông ta cũng rê cái vali cũ đó theo he always carries/drags that old suitcase around with him. Học từ vựng tiếng …… xem ngay 6. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ Tác giả Ngày đăng 5/2/2021 Đánh giá 1 ⭐ 14475 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 1 ⭐ Tóm tắt Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ va-li’ trong từ điển Lạc Việt. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm Megan; 27/10/2021 105930; mấy bạn cho mình hỏi Văn Phòng Thành ủy tiếng anh là gì ạ…mình dịch thấy ghi là Office of Commissioner lp biết đúng ko ạ…. xem ngay 7. Từ điển Việt Anh “va li” – là gì? Tác giả Ngày đăng 24/6/2021 Đánh giá 1 ⭐ 31247 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 1 ⭐ Tóm tắt Bài viết về “va li” là gì? Nghĩa của từ va li trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm Nghĩa của từ va li’ trong tiếng Anh. va li là gì? … cái va li suitcase … pd. Đồ đựng hành lý, thường làm bằng da, hình khối chữ nhật, có quai xách…. xem ngay 8. CÁI VALI Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch Tác giả Ngày đăng 21/7/2021 Đánh giá 1 ⭐ 32759 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 5 ⭐ Tóm tắt Dịch trong bối cảnh “CÁI VALI” trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa “CÁI VALI” – tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. Khớp với kết quả tìm kiếm Giờ anh hỏi một người điên chỗ anh ta giấu cái vali mà anh ném cho ở ga tàu đông đúc đó sao? undefined. undefined. Now you’re asking a crazy man where he …… xem ngay 9. Va li tiếng nhật là gì Va li tiếng nhật là gì – Ngữ pháp tiếng Nhật Tác giả Ngày đăng 23/7/2021 Đánh giá 2 ⭐ 34900 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt Va li tiếng nhật là gì. Tiếng Nhật từ va li có nghĩa là gì? Va li tiếng Nhật có nghĩa là gì. Va li dịch ra tiếng Nhật có nghĩa là gì Khớp với kết quả tìm kiếm 27 thg 8, 2018 大きい旅行かばんが買いたい。 Ookii ryokou kaban ga kaitai. Tôi muốn mua một cái túi du lịch to. 旅行バッグりょこうばっぐ、ryokou baggu …… xem ngay 10. “Giải Ngố” Về Các Từ Anh – Việt Backpack, Briefcase Và Vali Tác giả Ngày đăng 9/5/2021 Đánh giá 2 ⭐ 41542 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 3 ⭐ Tóm tắt Hẳn các bạn đã từng thấy backpack, briefcase và suitcase, vậy các bạn biết những từ đó nghĩa là gì chưa? Cùng Hợp phát tìm hiểu nhé! Khớp với kết quả tìm kiếm … từ đó nghĩa là gì chưa? Hay bạn đã bao giờ thử tìm kiếm vali tiếng Anh là gì hay không? Trong bài viết này Hãy cùng May Hợp Phát tìm hiểu về chúng nhé…. xem ngay 11. TỪ VỰNG VỀ CÁC LOẠI TÚI, VA LI – HELP Masters Viet Nam Tác giả Xem thêm Screen Resolution Là Gì – Độ Phân Giải Màn Hình Là Gì Ngày đăng 17/5/2021 Đánh giá 1 ⭐ 27732 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 1 ⭐ Tóm tắt Từ vựng về các loại túi, va li SHARE để lưu lại học dần nhé -suitcase /´sut¸keis/ vali -duffle bag /’dʌfəl bæg/ túi đựng đồ thể dục -backpack /’bækpæk/ ba lô -tote bag /tout bæg/ … Khớp với kết quả tìm kiếm 3 thg 3, 2016 Để trải nghiệm môi trường học tập tiếng Anh tốt nhất, mời các bạn học viên đăng ký qua một trong những hình thức sau… xem ngay 12. Đặt câu với từ vali, mẫu câu có từ Tác giả Ngày đăng 30/5/2021 Đánh giá 5 ⭐ 36027 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 1 ⭐ Tóm tắt Các mẫu câu chuẩn trong Tiếng Việt có liên quan đến từ vali trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu các mẫu câu liên quan đến vali trong từ điển Tiếng Việt Khớp với kết quả tìm kiếm Không dễ gì để chôn một vật có kích cỡ của một vali nặng như thế. 19. Máy quét của cảnh sát đang nói là anh ấy vừa lấy trộm Vali mã Hạt nhân. 20. Em gói cho anh …… xem ngay 13. TỪ VỰNG VỀ CÁC LOẠI TÚI… – Tiếng Anh Cho Người Đi Làm Tác giả Ngày đăng 15/5/2021 Đánh giá 4 ⭐ 84280 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 3 ⭐ Tóm tắt Xem bài viết, ảnh và nội dung khác trên Facebook. Khớp với kết quả tìm kiếm -suitcase /´sut¸keis/ vali … -change purse /tʃeɪndʒ pəs/ cái xắc cầm tay … Nhung Nancy. túi đeo chéo tiếng anh là gì các nhà thông thái nhỉ?… xem ngay 14. Từ mượn trong tiếng Việt – Wikipedia Tác giả Ngày đăng 7/8/2021 Đánh giá 1 ⭐ 45280 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 4 ⭐ Tóm tắt Bài viết về Từ mượn trong tiếng Việt – Wikipedia tiếng Việt. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm Tiếng Việt thuộc loại hình ngôn ngữ đơn lập, hầu hết các âm tiết trong tiếng … Một là ghi lại bằng chữ cái La-tinh các từ mượn sao cho càng giống với cách …… xem ngay 15. suitcase nghĩa là gì trong Tiếng Anh? – Duolingo Tác giả Ngày đăng 7/8/2021 Đánh giá 4 ⭐ 30640 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 1 ⭐ Tóm tắt Học ngoại ngữ qua các trò chơi. Vừa miễn phí, rất vui và thực sự hiệu quả. Khớp với kết quả tìm kiếm Cái va li của tôi màu vàng. Có 23 lời bình. What. do. you. have. in. the. suitcase ? Bạn có cái gì trong va li? Có 41 lời bình. Which. is. your. suitcase…. xem ngay 16. Hành lý tiếng Hàn là gì – Tác giả Ngày đăng 28/2/2021 Đánh giá 1 ⭐ 94913 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt Hành lý tiếng Hàn là 짐 jim. Hành lý bao gồm túi xách, va li mà trong đó có cất giữ đồ dùng cá nhân của du khách khi đi du lịch. Một số từ vựng thông dụng về những đồ dùng có trong hành lý. Khớp với kết quả tìm kiếm 20 thg 7, 2020 Hành lý tiếng Hàn là 짐 jim. Hành lý bao gồm túi xách, va li mà trong đó có cất giữ đồ dùng cá nhân của du khách khi đi du lịch…. xem ngay 17. Ví cầm tay tiếng Anh là gì? Các từ vựng tiếng anh liên quan … Tác giả Ngày đăng 24/4/2021 Đánh giá 2 ⭐ 3512 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 4 ⭐ Tóm tắt Ngày xưa thiết kế ví cầm tay để đựng dụng cụ cần thiết nhỏ gọn ngày nay người ta thiết kế với công dụng không chỉ bỏ đồ tiền mà còn đẹp thời trang. Khớp với kết quả tìm kiếm Các từ vựng tiếng anh liên quan tới balo, túi, ví suitcase vali duffle bag túi xách du lịch thường bằng vải dù backpack ba lô tote bag túi,giỏ đi …… xem ngay 18. Đừng Quên Những Cách Đề Nghị Giúp Đỡ Trong Tiếng Anh … Tác giả Ngày đăng 14/3/2021 Đánh giá 5 ⭐ 14378 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 4 ⭐ Tóm tắt Liệu bạn đã biết người bản xứ đưa ra giúp đỡ như thế nào chưa nhỉ? Đọc bài viết để biết cách đề nghị giúp đỡ trong tiếng Anh ngay nhé. Khớp với kết quả tìm kiếm 22 thg 4, 2019 Ở nhà ga, bạn có thể muốn giúp một người già cất vali lên ngăn tủ. … Trong tiếng Anh, động từ let’ có nghĩa là bạn cho phép điều gì đó …… xem ngay 19. Từ vựng về du lịch trong tiếng Anh đầy đủ và thông dụng nhất Tác giả Ngày đăng 5/7/2021 Đánh giá 5 ⭐ 24419 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 1 ⭐ Tóm tắt Từ vựng Tiếng Anh du lịch áp dụng trong các trường hợp khi bạn đi du lịch nước ngoài, khi check in tại sân bay … Hoặc khi bạn nói, giao tiếp Tiếng Anh về chủ đề du bạn hãy cùng Enmota học các từ vựng Tiếng Anh về chủ đề du lịch dưới đây nhé! Khớp với kết quả tìm kiếm 29 thg 12, 2020 Manifest đây là bảng kê khai danh sách khách hàng trong một tour du lịch, trên một chuyến bay… International tourist khách du lịch quốc tế …… xem ngay 20. Luyện khẩu ngữ hay dùng trong tiếng Trung với 50 mẫu câu hay Tác giả Ngày đăng 10/1/2021 Đánh giá 1 ⭐ 90313 lượt đánh giá Đánh giá cao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 5 ⭐ Xem thêm ✅ Công thức oxit sắt từ ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐ Tóm tắt Tiếp tục ôn luyện khẩu ngữ tiếng Trung với 50 mẫu câu giao tiếp thường dùng. Luyện tập mỗi ngày sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng nói. Khớp với kết quả tìm kiếm 25 thg 4, 2015 Giáo viên của chúng tôi là người nước Anh. 我们的老师是英国人。 Wǒmen de lǎoshī shì yīngguó rén. 14. Bạn có vali không? 你有箱子吗 Nǐ …… xem ngay Bản dịch Ví dụ về đơn ngữ They recover his suitcase from a hotel, but he recognizes nothing. The suitcase opens out so that both sides face forwards. And we did not climb over mountains with all our heavy suitcases and instruments. The folded instrument formed a package about the size of a large suitcase. This piece features a large glass and metal suitcase. Zone has been categorized in a new genre called bandol a portmanteau of the words band and idol. Its name is a portmanteau of amphibious and car. Its name is a portmanteau of tlvision and cartoon. The name of the band is a portmanteau of the description danceable jazz. The word "intellivision" is a portmanteau of intelligent television. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Nhưng có vẻ như tôi và Vali là những Thiên long đặc it certainly seems like me and Vali are unique heavenly đã chỉ nghĩ Vali là đối thủ của thứ trong vali là tài sản… của chính phủ Hoa contents of this case are the property of the United States hiệu Vali là một thương hiệu mới trên trường thể dục, với Chai thép không gỉ Shaker là sản phẩm đầu tiên của VALI is a new brand on the fitness scene, with the Stainless Steel Shaker Bottle being their first đã tin vô tội vạ rằng Vali là đối thủ duy nhất tôi phải đánh Tôi đã had believed without doubt that Vali was the only rival I had to I was tả sản phẩm Xe kinh doanh vali là 18 cabin kích thước, do đó, nó có thể được thực hiện trên máy Description Trolley bussiness suitcase is 18 cabin size so it can be taken on the plane. nhất cho du khách, đặc biệt là cho những chuyến đi dài hơn và nghỉ ở nước ngoài, chúng tôi đề nghị một vali da lớn are the most popular choice for travellers, especially for longer journeys and holidays abroad for which we recommend a bigger leather thế mục tiêu của Ophis và Vali là quá nguy hiểm!!Then Ophis and Vali's aim are very dangerous!Tất cả những gì thu được từ chiếc vali là miếng vải hình tam giác phía trước và lông vũ trên một chiếc áo khoác được tìm thấy trong vali cho thấy nó đã được sản xuất tại Hoa that could be garnered from the suitcase was that the front gusset andfeatherstitching on a coat found in the case indicated it had been manufactured in the United là Vali mà chúng ta đang nói là Vali mà chúng ta đang nói thế, ví dụ như là, một kẻ nào đó như Vali vốn là hậu duệ của Quỷ vương Lucifer tiền nhiệm và đồng thời cũng là Hakuryuukou for example, someone like Vali who is a descendant of the former Lucifer and who is also the mạnh màtôi phô diễn ra trong suốt ván đấu với Vali chỉ là nhất power I showed during the time with Vali was chắn là Vali cũng đã nói là Gasper đầy những điểm Vali was also saying that Gasper was full of weak mà Vali đang tìm kiếm là….Kể cả khi hắn đang ở trong tình trạng tệ nhất do lời nguyền,Even if his condition is in the worst state due to the curse,Vali lòng Sall là tốt đẹp nếu bạn có thể làm cho một videotutorial với are vali please nice if you can make a videotutorial with chỉ có Mình Valilà đang cảm thấy only Vali seemed like he was having và Valilà tiên phong nên được đưa cho vài lọ nước mắt phượng and Vali who are the vanguards were given several phoenix's miêu tả Các shaker chai vali là duy nhất vì xây dựng mạnh mẽ, an toàn bằng thép không rỉ của The VALI shaker bottle is unique because of its strong, safe stainless steel trong mỗi vali là một thiết bị di động kết nối với mạng lưới chỉ huy và kiểm soát lực lượng hạt nhân chiến lược each is a portable terminal, linked to the command and control network for Russia's strategic nuclear quen này nói rằng chiếc vali là của vợ ông ta, một nhà thiết kế ở Tokyo, nhưng thực tế chất methamphetamine được giấu trong gót acquaintance claimed the suitcase was intended for his wife, who works as a designer in Tokyo, Chen said, but in fact methamphetamine had been hidden in the heels of the DOD đã xác nhận đó làVali mã Hạt DOD confirmed it was a nuclear làVali và những kẻ khác cũng ở đây sao…?T-Then are Vali and others also here……?Vậy làVali và những kẻ khác cũng ở đây sao…?T-Then, were Vali and others also here…?Bây giờ các mã Vali hạt nhân là an nuclear codes will be của bạn là chiếc mới hayIs yours the new one, or the old one? Va li là một loại túi dùng để chứa hành lý. Nó thường khá phẳng, có dạng hình hộp chữ nhật với góc tròn hoặc vuông, có thể làm bằng kim loại, nhựa cứng, vải, vinyl hay da thuộc - miễn là đủ bền để giữ cho hình dáng của va li không bị biến dạng váy của tôi đã bị dồn nát hết trong cái dress got all crushed in my ấy được cho phép mang theo một cái is permitted to take one phân biệt suicase và luggage nha!- Tất cả các vali suitcase đều là hành lý luggage, nhưng không phải tất cả các vật dụng hành lý đều là vali. - Vali Suitcase có hình dạng hình chữ nhật rectangular, trong khi hành lý có thể có đủ hình dạng come in all shapes. Từ điển Việt-Anh cái vại Bản dịch của "cái vại" trong Anh là gì? vi cái vại = en volume_up urn chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI cái vại {danh} EN volume_up urn Bản dịch VI cái vại {danh từ} cái vại từ khác cái bình, tiểu sành volume_up urn {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "cái vại" trong tiếng Anh vại danh từEnglishvesselcái danh từEnglishthingdealerdealerfemalecái tính từEnglishfemalecái kết danh từEnglishendcái chụp ống khói danh từEnglishpotcái kiểu danh từEnglishmannercái lúc danh từEnglishtimecái kẹp danh từEnglishclawcái ấm danh từEnglishpotcái ly danh từEnglishglasscái cần danh từEnglishrodcái mành danh từEnglishshadecái gậy danh từEnglishrodcái ôm ghì động từEnglishembracecái lưng danh từEnglishbackcái bạt tai danh từEnglishboxcái nợ danh từEnglishdebt Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese cái tậtcái tờicái tủ lạnhcái valicái vung xoong nồicái vànhcái véocái vícái vòngcái võng cái vại commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

cái vali tiếng anh là gì